Escrowed Shares

    Escrowed Shares là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Escrowed Shares - Definition Escrowed Shares - Đầu tư Cổ phiếu

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt được đảm bảo cổ phiếu
    Chủ đề Đầu tư Cổ phiếu

    Định nghĩa - Khái niệm

    Escrowed Shares là gì?

    #VALUE!
    • Escrowed Shares là được đảm bảo cổ phiếu.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Cổ phiếu.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Escrowed Shares

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Cổ phiếu Escrowed Shares là gì? (hay được đảm bảo cổ phiếu nghĩa là gì?) Định nghĩa Escrowed Shares là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Escrowed Shares / được đảm bảo cổ phiếu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây