Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition

    Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition - Definition Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Enterprise Value-to-Kinh doanh - EV / Sales Definition
    Chủ đề Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính

    Định nghĩa - Khái niệm

    Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition là gì?

    #VALUE!
    • Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition là Enterprise Value-to-Kinh doanh - EV / Sales Definition.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition là gì? (hay Enterprise Value-to-Kinh doanh - EV / Sales Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition / Enterprise Value-to-Kinh doanh - EV / Sales Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây