Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Discouraged Worker |
Tiếng Việt | Worker nản |
Chủ đề | Kinh tế học Kinh tế vĩ mô |
Định nghĩa - Khái niệm
Discouraged Worker là gì?
#VALUE!
- Discouraged Worker là Worker nản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vĩ mô.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Discouraged Worker
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế học Kinh tế vĩ mô Discouraged Worker là gì? (hay Worker nản nghĩa là gì?) Định nghĩa Discouraged Worker là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Discouraged Worker / Worker nản. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục