Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deferment Period Defined |
Tiếng Việt | Hoãn thời gian xác định |
Chủ đề | Ngân hàng Khoản vay sinh viên |
Định nghĩa - Khái niệm
Deferment Period Defined là gì?
#VALUE!
- Deferment Period Defined là Hoãn thời gian xác định.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng Khoản vay sinh viên.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deferment Period Defined
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng Khoản vay sinh viên Deferment Period Defined là gì? (hay Hoãn thời gian xác định nghĩa là gì?) Định nghĩa Deferment Period Defined là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deferment Period Defined / Hoãn thời gian xác định. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục