Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Days Sales Of Inventory – DSI |
Tiếng Việt | Ngày bán hàng tồn kho - DSI |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính |
Tên gọi khác | Tuổi thọ trung bình của hàng tồn kho |
Ký hiệu/viết tắt | DSI |
Định nghĩa - Khái niệm
Days Sales Of Inventory – DSI là gì?
Ngày bán hàng tồn kho (DSI) là một tỷ lệ tài chính cho biết thời gian trung bình tính theo ngày mà một công ty thực hiện bán hết hàng tồn kho của mình, bao gồm hàng hóa đang được tiến hành, chuyển thành doanh số.
- Days Sales Of Inventory – DSI là Ngày bán hàng tồn kho - DSI.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính.
Công thức - Cách tính
D S I= Hàng tồn kho trung bình/ Giá vốn hàng bán*3 6 5 ngày
Ý nghĩa - Giải thích
Days Sales Of Inventory – DSI nghĩa là Ngày bán hàng tồn kho - DSI.
DSI là thước đo hiệu quả quản lý hàng tồn kho của một công ty. Bằng cách tính số ngày mà một công ty nắm giữ hàng tồn kho trước khi có thể bán nó, tỷ lệ hiệu quả này đo lường thời gian trung bình mà tiền mặt của công ty bị khóa trong kho.
Definition: The days sales of inventory (DSI) is a financial ratio that indicates the average time in days that a company takes to turn its inventory, including goods that are a work in progress, into sales.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Days Sales Of Inventory – DSI
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính Days Sales Of Inventory – DSI là gì? (hay Ngày bán hàng tồn kho - DSI nghĩa là gì?) Định nghĩa Days Sales Of Inventory – DSI là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Days Sales Of Inventory – DSI / Ngày Sales Of tồn kho - DSI. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục