Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Current Assets Definition |
Tiếng Việt | Tài sản hiện tại Definition |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Current Assets Definition là gì?
Loading...
- Current Assets Definition là Tài sản hiện tại Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Current Assets Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính Current Assets Definition là gì? (hay Tài sản hiện tại Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Current Assets Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Current Assets Definition / Tài sản hiện tại Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục