Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Commuted Value Defined |
Tiếng Việt | Commuted Value Defined |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
Commuted Value Defined là gì?
Loading...
- Commuted Value Defined là Commuted Value Defined.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Commuted Value Defined
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp Commuted Value Defined là gì? (hay Commuted Value Defined nghĩa là gì?) Định nghĩa Commuted Value Defined là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Commuted Value Defined / Commuted Value Defined. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục