Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Capital Surplus |
Tiếng Việt | vốn thặng dư |
Chủ đề | Đầu tư Cổ phiếu |
Định nghĩa - Khái niệm
Capital Surplus là gì?
Loading...
- Capital Surplus là vốn thặng dư.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Cổ phiếu.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Capital Surplus
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Cổ phiếu Capital Surplus là gì? (hay vốn thặng dư nghĩa là gì?) Định nghĩa Capital Surplus là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Capital Surplus / vốn thặng dư. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục