Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Capital Flows |
Tiếng Việt | Dòng vốn |
Chủ đề | Đầu tư Kiến thức đầu tư |
Định nghĩa - Khái niệm
Capital Flows là gì?
Loading...
- Capital Flows là Dòng vốn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Kiến thức đầu tư.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Capital Flows
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Kiến thức đầu tư Capital Flows là gì? (hay Dòng vốn nghĩa là gì?) Định nghĩa Capital Flows là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Capital Flows / Dòng vốn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục