Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Calendar Year Accounting Incurred Losses |
Tiếng Việt | Lịch Năm Kế toán thua lỗ |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
Calendar Year Accounting Incurred Losses là gì?
Loading...
- Calendar Year Accounting Incurred Losses là Lịch Năm Kế toán thua lỗ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Calendar Year Accounting Incurred Losses
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp Calendar Year Accounting Incurred Losses là gì? (hay Lịch Năm Kế toán thua lỗ nghĩa là gì?) Định nghĩa Calendar Year Accounting Incurred Losses là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Calendar Year Accounting Incurred Losses / Lịch Năm Kế toán thua lỗ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục