Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Works Simplification |
Tiếng Việt | Xưởng; Phân Xưởng; Công Trường |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Works Simplification là gì?
- Works Simplification là Xưởng; Phân Xưởng; Công Trường.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Works Simplification
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Works Simplification là gì? (hay Xưởng; Phân Xưởng; Công Trường nghĩa là gì?) Định nghĩa Works Simplification là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Works Simplification / Xưởng; Phân Xưởng; Công Trường. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục