Wife’s Earned Income Allowance

    Wife's Earned Income Allowance là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Wife's Earned Income Allowance - Definition Wife's Earned Income Allowance - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt (Mức) Giảm; Miễn Thuế Thu Nhập Của Người Vợ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Wife's Earned Income Allowance là gì?

    • Wife's Earned Income Allowance là (Mức) Giảm; Miễn Thuế Thu Nhập Của Người Vợ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Wife's Earned Income Allowance

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Wife's Earned Income Allowance là gì? (hay (Mức) Giảm; Miễn Thuế Thu Nhập Của Người Vợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Wife's Earned Income Allowance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Wife's Earned Income Allowance / (Mức) Giảm; Miễn Thuế Thu Nhập Của Người Vợ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây