Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | System Maintenance |
Tiếng Việt | (Sự) Bảo Tồn Hệ Thống; Duy Trì Hệ Thống |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
System Maintenance là gì?
- System Maintenance là (Sự) Bảo Tồn Hệ Thống; Duy Trì Hệ Thống .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan System Maintenance
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế System Maintenance là gì? (hay (Sự) Bảo Tồn Hệ Thống; Duy Trì Hệ Thống nghĩa là gì?) Định nghĩa System Maintenance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng System Maintenance / (Sự) Bảo Tồn Hệ Thống; Duy Trì Hệ Thống . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục