Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Stockholder Voting Right Defined |
Tiếng Việt | Defined cổ đông biểu quyết phải |
Chủ đề | Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh |
Định nghĩa - Khái niệm
Stockholder Voting Right Defined là gì?
- Stockholder Voting Right Defined là Defined cổ đông biểu quyết phải.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Stockholder Voting Right Defined
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Stockholder Voting Right Defined là gì? (hay Defined cổ đông biểu quyết phải nghĩa là gì?) Định nghĩa Stockholder Voting Right Defined là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stockholder Voting Right Defined / Defined cổ đông biểu quyết phải. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục