Shifted Backward

    Shifted Backward là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Shifted Backward - Definition Shifted Backward - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Được Chuyển Về Phía Sau (Tài Chính Công)
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Shifted Backward là gì?

    • Shifted Backward là Được Chuyển Về Phía Sau (Tài Chính Công).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Shifted Backward

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Shifted Backward là gì? (hay Được Chuyển Về Phía Sau (Tài Chính Công) nghĩa là gì?) Định nghĩa Shifted Backward là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shifted Backward / Được Chuyển Về Phía Sau (Tài Chính Công). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây