Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Same Audit |
Tiếng Việt | (Sự) Kiểm Toán Lấy Mẫu |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Same Audit là gì?
- Same Audit là (Sự) Kiểm Toán Lấy Mẫu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Same Audit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Same Audit là gì? (hay (Sự) Kiểm Toán Lấy Mẫu nghĩa là gì?) Định nghĩa Same Audit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Same Audit / (Sự) Kiểm Toán Lấy Mẫu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục