Repudiation

    Repudiation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Repudiation - Definition Repudiation - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Từ Chối Không Chịu Trả; (Sự) Bác Bỏ; Phủ Nhận; Hủy Ước; Từ Chối Không Thực Hiện
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Repudiation là gì?

    • Repudiation là Sự Từ Chối Không Chịu Trả; (Sự) Bác Bỏ; Phủ Nhận; Hủy Ước; Từ Chối Không Thực Hiện.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Repudiation

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Repudiation là gì? (hay Sự Từ Chối Không Chịu Trả; (Sự) Bác Bỏ; Phủ Nhận; Hủy Ước; Từ Chối Không Thực Hiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Repudiation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Repudiation / Sự Từ Chối Không Chịu Trả; (Sự) Bác Bỏ; Phủ Nhận; Hủy Ước; Từ Chối Không Thực Hiện. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây