Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Inventory Reserve |
Tiếng Việt | dự trữ hàng tồn kho |
Chủ đề | Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh |
Định nghĩa - Khái niệm
Inventory Reserve là gì?
#VALUE!
- Inventory Reserve là dự trữ hàng tồn kho.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Inventory Reserve
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Inventory Reserve là gì? (hay dự trữ hàng tồn kho nghĩa là gì?) Định nghĩa Inventory Reserve là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inventory Reserve / dự trữ hàng tồn kho. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục