Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Inherited Stock |
Tiếng Việt | Cổ thừa hưởng |
Chủ đề | Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản |
Định nghĩa - Khái niệm
Inherited Stock là gì?
#VALUE!
- Inherited Stock là Cổ thừa hưởng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Inherited Stock
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản Inherited Stock là gì? (hay Cổ thừa hưởng nghĩa là gì?) Định nghĩa Inherited Stock là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inherited Stock / Cổ thừa hưởng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục