Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Inherited IRA |
Tiếng Việt | Kế thừa IRA |
Chủ đề | Kế hoạch nghỉ hưu IRA |
Định nghĩa - Khái niệm
Inherited IRA là gì?
#VALUE!
- Inherited IRA là Kế thừa IRA.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kế hoạch nghỉ hưu IRA.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Inherited IRA
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kế hoạch nghỉ hưu IRA Inherited IRA là gì? (hay Kế thừa IRA nghĩa là gì?) Định nghĩa Inherited IRA là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inherited IRA / Kế thừa IRA. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục