Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Independent Audit |
Tiếng Việt | Kiểm Toán Độc Lập |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Independent Audit là gì?
Hiểu nôm na, kiểm toán độc lập là bộ máy tổ chức của các kiểm toán viên chuyên nghiệp, chuyên cung cấp các dịch vụ kiểm toán và các dịch vụ khác có liên quan như tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tài chính và đào tạo. Theo tinh thần của Nghị định 105 về kiểm toán độc lập trong nền kinh tế, “Kiểm toán độc lập là việc kiểm tra và xác nhận của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán về tính trung thực và hợp lý của các tài liệu, số liệu kế toán và báo cáo tài chính của các doanh nghiệp, tổ chức (gọi chung là đơn vị được kiểm toán) khi có yêu cầu của các đơn vị này”. Một số đặc điểm của kiểm toán độc lập như sau:• Chủ thể: các kiểm toán viên độc lập (Independent Auditors) • Mô hình tổ chức: Văn phòng kiểm toán tư nhân hay Công ty kiểm toán độc lập • Lĩnh vực kiểm toán chủ yếu: kiểm toán tài chính • Cơ sở pháp lý thực hiện kiểm toán: hệ thống chuẩn mực kiểm toán VSA và ISA • Đặc điểm: cung cấp dịch vụ thường niên theo yêu cầu và có thu phí • Khách thể: tất cả các cá nhân và tổ chức có nhu cầu kiểm toán • Tính chất pháp lý của cuộc kiểm toán: có giá trị pháp lý cao và được công nhận rộng rãi • Báo cáo kiểm toán: có giá trị pháp lý cao và cung cấp rộng rãi cho những người quan tâm
- Independent Audit là Kiểm Toán Độc Lập.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Independent Audit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Independent Audit là gì? (hay Kiểm Toán Độc Lập nghĩa là gì?) Định nghĩa Independent Audit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Independent Audit / Kiểm Toán Độc Lập. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục