Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Guaranteed Investment Contract—GIC Definition |
Tiếng Việt | Đảm bảo đầu tư Hợp đồng-GIC Definition |
Chủ đề | Kế hoạch nghỉ hưu Niên kim |
Định nghĩa - Khái niệm
Guaranteed Investment Contract—GIC Definition là gì?
#VALUE!
- Guaranteed Investment Contract—GIC Definition là Đảm bảo đầu tư Hợp đồng-GIC Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kế hoạch nghỉ hưu Niên kim.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Guaranteed Investment Contract—GIC Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kế hoạch nghỉ hưu Niên kim Guaranteed Investment Contract—GIC Definition là gì? (hay Đảm bảo đầu tư Hợp đồng-GIC Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Guaranteed Investment Contract—GIC Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Guaranteed Investment Contract—GIC Definition / Đảm bảo đầu tư Hợp đồng-GIC Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục