Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Reorganization |
Tiếng Việt | Cải Tổ Tài Chính. |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial Reorganization là gì?
- Financial Reorganization là Cải Tổ Tài Chính..
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Reorganization
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Financial Reorganization là gì? (hay Cải Tổ Tài Chính. nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Reorganization là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Reorganization / Cải Tổ Tài Chính.. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục