Equalization

    Equalization là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Equalization - Definition Equalization - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Cân Bằng, Sự Bù Trừ, Sự San Bằng
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Equalization là gì?

    • Equalization là Sự Cân Bằng, Sự Bù Trừ, Sự San Bằng.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Equalization

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Equalization là gì? (hay Sự Cân Bằng, Sự Bù Trừ, Sự San Bằng nghĩa là gì?) Định nghĩa Equalization là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Equalization / Sự Cân Bằng, Sự Bù Trừ, Sự San Bằng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây