Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Enforceable |
Tiếng Việt | Có Khả Năng Thi Hành, Có Tính Chất Bắt Buộc Thực Hiện, Làm Cơ Sở Để Toà Phán Quyết |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Enforceable là gì?
- Enforceable là Có Khả Năng Thi Hành, Có Tính Chất Bắt Buộc Thực Hiện, Làm Cơ Sở Để Toà Phán Quyết.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Enforceable
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Enforceable là gì? (hay Có Khả Năng Thi Hành, Có Tính Chất Bắt Buộc Thực Hiện, Làm Cơ Sở Để Toà Phán Quyết nghĩa là gì?) Định nghĩa Enforceable là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Enforceable / Có Khả Năng Thi Hành, Có Tính Chất Bắt Buộc Thực Hiện, Làm Cơ Sở Để Toà Phán Quyết. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục