Endorsement

    Endorsement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Endorsement - Definition Endorsement - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chứng Thực Hay Ký Hậu, Bản Sửa Đổi Bổ Sung
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Endorsement là gì?

    Chữ ký phía sau công cụ chuyển nhượng như Chi Phiếu. Chứng thực hợp pháp chuyển quyền sở hữu cho bên còn lại. Bộ luật Thương Mại Thống Nhất thừa nhận năm loại chứng thực:
    • Endorsement là Chứng Thực Hay Ký Hậu, Bản Sửa Đổi Bổ Sung.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Endorsement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Endorsement là gì? (hay Chứng Thực Hay Ký Hậu, Bản Sửa Đổi Bổ Sung nghĩa là gì?) Định nghĩa Endorsement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Endorsement / Chứng Thực Hay Ký Hậu, Bản Sửa Đổi Bổ Sung. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây