Earnings Withholding Order

    Earnings Withholding Order là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Earnings Withholding Order - Definition Earnings Withholding Order - Tín dụng & Nợ Quản lý nợ

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Thu nhập khấu trừ theo thứ tự
    Chủ đề Tín dụng & Nợ Quản lý nợ

    Định nghĩa - Khái niệm

    Earnings Withholding Order là gì?

    #VALUE!
    • Earnings Withholding Order là Thu nhập khấu trừ theo thứ tự.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tín dụng & Nợ Quản lý nợ.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Earnings Withholding Order

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tín dụng & Nợ Quản lý nợ Earnings Withholding Order là gì? (hay Thu nhập khấu trừ theo thứ tự nghĩa là gì?) Định nghĩa Earnings Withholding Order là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earnings Withholding Order / Thu nhập khấu trừ theo thứ tự. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây