Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Earned Income |
Tiếng Việt | Thu Nhập Lương; Tiền Lương Kiếm Được, Thu Nhập Do Lao Động |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Earned Income là gì?
- Earned Income là Thu Nhập Lương; Tiền Lương Kiếm Được, Thu Nhập Do Lao Động.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Earned Income
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Earned Income là gì? (hay Thu Nhập Lương; Tiền Lương Kiếm Được, Thu Nhập Do Lao Động nghĩa là gì?) Định nghĩa Earned Income là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earned Income / Thu Nhập Lương; Tiền Lương Kiếm Được, Thu Nhập Do Lao Động. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục