Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deferred Account |
Tiếng Việt | Trả Góp (Bảo Hiểm) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Deferred Account là gì?
- Deferred Account là Trả Góp (Bảo Hiểm).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deferred Account
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Deferred Account là gì? (hay Trả Góp (Bảo Hiểm) nghĩa là gì?) Định nghĩa Deferred Account là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deferred Account / Trả Góp (Bảo Hiểm). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục