Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Covered Earnings |
Tiếng Việt | Thu nhập có mái che |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Kế hoạch nghỉ hưu |
Định nghĩa - Khái niệm
Covered Earnings là gì?
Loading...
- Covered Earnings là Thu nhập có mái che.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Kế hoạch nghỉ hưu.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Covered Earnings
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Kế hoạch nghỉ hưu Covered Earnings là gì? (hay Thu nhập có mái che nghĩa là gì?) Định nghĩa Covered Earnings là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Covered Earnings / Thu nhập có mái che. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục