Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Consolidation Definition |
Tiếng Việt | củng cố Definition |
Chủ đề | Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản |
Định nghĩa - Khái niệm
Consolidation Definition là gì?
Loading...
- Consolidation Definition là củng cố Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Consolidation Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản Consolidation Definition là gì? (hay củng cố Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Consolidation Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Consolidation Definition / củng cố Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục