Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Capital Reserve |
Tiếng Việt | Cục dự trữ vốn |
Chủ đề | Phân tích cơ bản Công cụ cho Analysis Fundamental |
Định nghĩa - Khái niệm
Capital Reserve là gì?
Loading...
- Capital Reserve là Cục dự trữ vốn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích cơ bản Công cụ cho Analysis Fundamental.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Capital Reserve
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Phân tích cơ bản Công cụ cho Analysis Fundamental Capital Reserve là gì? (hay Cục dự trữ vốn nghĩa là gì?) Định nghĩa Capital Reserve là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Capital Reserve / Cục dự trữ vốn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục