Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Capital Reduction |
Tiếng Việt | giảm vốn |
Chủ đề | Phân tích cơ bản Công cụ cho Analysis Fundamental |
Định nghĩa - Khái niệm
Capital Reduction là gì?
Loading...
- Capital Reduction là giảm vốn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích cơ bản Công cụ cho Analysis Fundamental.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Capital Reduction
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Phân tích cơ bản Công cụ cho Analysis Fundamental Capital Reduction là gì? (hay giảm vốn nghĩa là gì?) Định nghĩa Capital Reduction là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Capital Reduction / giảm vốn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục