Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Bloodletting |
Tiếng Việt | Đổ máu |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Bloodletting là gì?
Một giai đoạn được đánh dấu bởi những tổn thất đầu tư nghiêm trọng. Đổ máu có thể xảy ra trong một thị trường giá xuống (bear market), khi mà giá trị của chứng khoán trong nhiều lĩnh vực có thể giảm nhanh chóng và nặng nề.
- Bloodletting là Đổ máu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Bloodletting nghĩa là Đổ máu.Các nhà đầu tư đối mặt với một thị trường giá xuống (bear market) có thể lựa chọn vượt qua giai đoạn suy thoái và nắm giữ các khoản đầu tư của họ, hoặc bán các khoản đầu tư này để giảm thiểu thua lỗ. Việc bán tháo một loại chứng khoán cụ thể có thể dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng về giá trị của nó, vì có nhiều người bán hơn người mua trên thị trường. Một nhà đầu tư nghĩ rằng thị trường sẽ cải thiện, có thể tận dụng tình huống này bằng cách mua các cổ phiếu giá hời (bargain stock).
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Bloodletting
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Bloodletting là gì? (hay Đổ máu nghĩa là gì?) Định nghĩa Bloodletting là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bloodletting / Đổ máu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục