Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Bilateral Tax Agreement |
Tiếng Việt | Thỏa thuận thuế song phương |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Bilateral Tax Agreement là gì?
Đây là một sự sắp xếp giữa hai khu vực pháp lý làm giảm nhẹ vấn đề đánh thuế hai lần có thể xảy ra khi luật thuế coi một cá nhân hoặc công ty là cư dân của nhiều khu vực. Một hiệp định thuế song phương có thể cải thiện mối quan hệ giữa hai nước, khuyến khích đầu tư và thương mại nước ngoài, và giảm khả năng trốn thuế.
- Bilateral Tax Agreement là Thỏa thuận thuế song phương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Bilateral Tax Agreement nghĩa là Thỏa thuận thuế song phương.Các hiệp định thuế song phương có thể giải quyết nhiều vấn đề như đánh thuế các loại thu nhập khác nhau (lợi nhuận kinh doanh, tiền bản quyền, tăng vốn, thu nhập việc làm, v.v.), phương pháp loại bỏ thuế kép (phương pháp miễn trừ, phương thức tín dụng, v.v.), và các điều khoản chẳng hạn như trao đổi thông tin lẫn nhau và hỗ trợ trong việc thu thuế.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Bilateral Tax Agreement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Bilateral Tax Agreement là gì? (hay Thỏa thuận thuế song phương nghĩa là gì?) Định nghĩa Bilateral Tax Agreement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bilateral Tax Agreement / Thỏa thuận thuế song phương. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục