Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Beta Risk |
Tiếng Việt | Rủi ro Beta |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Beta Risk là gì?
Xác suất mà một giả thuyết null sai sẽ được chấp nhận bởi một bài kiểm tra thống kê. Đây còn được gọi là lỗi Loại II. Yếu tố quyết định chính của lượng rủi ro beta là cỡ mẫu được sử dụng cho thử nghiệm. Mẫu thử nghiệm càng lớn, nguy cơ beta càng thấp.
- Beta Risk là Rủi ro Beta.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Beta Risk nghĩa là Rủi ro Beta.Một ứng dụng thú vị của kiểm tra giả thuyết trong tài chính có thể được thực hiện bằng cách sử dụng điểm số Altman Z. Điểm Z là một mô hình thống kê nhằm dự đoán sự phá sản trong tương lai của các công ty dựa trên các chỉ số tài chính nhất định. Các thử nghiệm thống kê về độ chính xác của Z-Score đã cho thấy độ chính xác tương đối cao, dự đoán phá sản trong vòng một năm. Các xét nghiệm này cho thấy rủi ro beta (các công ty dự đoán sẽ phá sản nhưng không) trong khoảng từ 15 đến 20%, tùy thuộc vào mẫu được thử nghiệm.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Beta Risk
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Beta Risk là gì? (hay Rủi ro Beta nghĩa là gì?) Định nghĩa Beta Risk là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Beta Risk / Rủi ro Beta. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục