Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Bare Trust |
Tiếng Việt | Tín thác bí mật |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Bare Trust là gì?
Một ủy thác cơ bản trong đó người thụ hưởng có quyền tuyệt đối đối với vốn và tài sản trong ủy thác, cũng như thu nhập được tạo ra từ các tài sản này. Tín thác bí mật được cha mẹ và ông bà sử dụng rộng rãi để chuyển tài sản cho con cháu của họ. Tài sản ủy thác được nắm giữ dưới danh nghĩa người được ủy thác, người có trách nhiệm quản lý tài sản ủy thác một cách thận trọng để tạo ra lợi ích tối đa cho người thụ hưởng. Người được ủy thác không có quyền kiểm soát đối với các tài sản này và không có ý kiến hay quyết định nào trong việc chỉ đạo thu nhập hoặc vốn của ủy thác. Thuật ngữ này còn được gọi là một sự tin tưởng đơn giản.
- Bare Trust là Tín thác bí mật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Bare Trust nghĩa là Tín thác bí mật.Thu nhập được tạo ra từ tài sản ủy thác dưới dạng lãi suất, cổ tức và tiền cho thuê bị đánh thuế trong tay người thụ hưởng, biến nó thành một cách hiệu quả để chuyển tài sản cho con cháu của một người. Không có sự liên quan về thuế đối với cá nhân được ủy thác bí mật, vì người đó từ bỏ quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản khi chúng được chuyển sang ủy thác.Một đặc điểm tiêu cực của tín thác bí mật là những người thụ hưởng không thể thay đổi một khi nó đã được thiết lập. Một nhược điểm khác là có thể có tiềm năng tăng vốn và thuế thừa kế trong một số khu vực pháp lý nhất định.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Bare Trust
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Bare Trust là gì? (hay Tín thác bí mật nghĩa là gì?) Định nghĩa Bare Trust là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bare Trust / Tín thác bí mật. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục