Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Bankruptcy Trustee Definition |
Tiếng Việt | Ủy thác phá sản Definition |
Chủ đề | Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản |
Định nghĩa - Khái niệm
Bankruptcy Trustee Definition là gì?
Loading...
- Bankruptcy Trustee Definition là Ủy thác phá sản Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Bankruptcy Trustee Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài sản Kế hoạch ủy thác & tài sản Bankruptcy Trustee Definition là gì? (hay Ủy thác phá sản Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Bankruptcy Trustee Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bankruptcy Trustee Definition / Ủy thác phá sản Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục