Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Authorization Code |
Tiếng Việt | Mã ủy quyền |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Authorization Code là gì?
Một thuật ngữ chung đề cập đến một mã hoặc mật khẩu xác định rằng người dùng được ủy quyền để mua, bán hoặc chuyển đổi các mặt hàng, hay nhập thông tin vào một không gian được bảo đảm an ninh. Ví dụ, người bán có thể được yêu cầu sử dụng mã ủy quyền để tiến hành giao dịch bằng thẻ tín dụng, thay người mua chi trả hàng hóa.
- Authorization Code là Mã ủy quyền.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Authorization Code nghĩa là Mã ủy quyền.Mã ủy quyền được sử dụng cho bất cứ giao dịch hoặc bút toán nào mà người dùng bị hạn chế quyền truy cập. Ví dụ, chỉ một số cá nhân nhất định có thẩm quyền để phê duyệt các khoản chi phí lớn, và có thể phải có mã ủy quyền để truy cập vào hồ sơ của công ty hay trong từng trường hợp cụ thể để hoàn thành việc phê duyệt.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Authorization Code
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Authorization Code là gì? (hay Mã ủy quyền nghĩa là gì?) Định nghĩa Authorization Code là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Authorization Code / Mã ủy quyền. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục