Auditing

    Auditing là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Auditing - Definition Auditing - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Kiểm Toán, Kiểm Tra Kế Toán, Giám Định Kế Toán
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Auditing là gì?

    • Auditing là Kiểm Toán, Kiểm Tra Kế Toán, Giám Định Kế Toán.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Auditing

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Auditing là gì? (hay Kiểm Toán, Kiểm Tra Kế Toán, Giám Định Kế Toán nghĩa là gì?) Định nghĩa Auditing là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Auditing / Kiểm Toán, Kiểm Tra Kế Toán, Giám Định Kế Toán. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây