Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Asset Swap |
Tiếng Việt | Tài sản hoán đổi |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Asset Swap là gì?
Cấu trúc tương tự như một thương vụ hoán đổi vanilla (plain vanilla swap), sự khác biệt chính là nền tảng của hợp đồng hoán đổi. Thay vì lãi suất cho vay cố định và thả nổi được hoán đổi, các khoản đầu tư cố định và thả nổi được trao đổi với nhau.
- Asset Swap là Tài sản hoán đổi.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Asset Swap nghĩa là Tài sản hoán đổi.Trong một thương vụ hoán đổi vanilla (plain vanilla swap), một LIBOR cố định được trao đổi với một LIBOR thả nổi. Trong một tài sản hoán đổi, khoản đầu tư cố định như trái phiếu với khoản thanh toán đảm bảo được hoán đổi cho một khoản đầu tư thả nổi ví dụ như một quỹ chỉ số.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Asset Swap
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Asset Swap là gì? (hay Tài sản hoán đổi nghĩa là gì?) Định nghĩa Asset Swap là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Asset Swap / Tài sản hoán đổi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục