Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Apportionment |
Tiếng Việt | Phân bổ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Apportionment là gì?
Việc phân bổ một khoản lỗ giữa tất cả các công ty bảo hiểm sẽ bảo đảm một phần tài sản. Phân bổ này được sử dụng để xác định tỷ lệ phần trăm trách nhiệm cho mỗi công ty bảo hiểm. Ví dụ: có ba công ty bảo hiểm, mỗi công ty bảo đảm 30.000 đô la trên một tài sản trị giá 90.000 đô la, mỗi công ty được phân bổ một phần ba yêu cầu nếu tài sản bị phá hủy. Phân bổ cũng có thể đề cập đến việc phân phối lợi ích kinh tế.
- Apportionment là Phân bổ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Apportionment nghĩa là Phân bổ.Phân bổ có một sự áp dụng hơi khác đối với bất động sản. Trong trường hợp này, nó đề cập đến việc phân bổ chi phí tài sản như bảo hiểm và thuế giữa người mua và người bán. Phân bổ cũng có thể mô tả sự phân chia tài sản giữa những người thuê nhà chung.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Apportionment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Apportionment là gì? (hay Phân bổ nghĩa là gì?) Định nghĩa Apportionment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Apportionment / Phân bổ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục