Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Affirmative Covenant |
Tiếng Việt | Giao Ước Chấp Hành |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Affirmative Covenant là gì?
Affirmative Covenant là một loại lời hứa hoặc hợp đồng đòi hỏi một bên phải thực hiện một cái gì đó. Ví dụ, một giao ước trái phiếu quy định rằng tổ chức phát hành sẽ phải duy trì mức bảo hiểm đầy đủ hoặc cung cấp báo cáo tài chính đã được kiểm toán là một giao ước chấp hành.
- Affirmative Covenant là Giao Ước Chấp Hành.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Affirmative Covenant nghĩa là Giao Ước Chấp Hành.Các giao ước chấp hành (hoặc tích cực) có thể được so sánh với các giao ước hạn chế (hoặc tiêu cực), đòi hỏi một bên không được thực hiện gì đó, chẳng hạn như bán một số tài sản nhất định. Trong các thỏa thuận trái phiếu, cả hai giao ước chấp hành và hạn chế đều được sử dụng để bảo vệ lợi ích của cả nhà phát hành và trái chủ.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Affirmative Covenant
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Affirmative Covenant là gì? (hay Giao Ước Chấp Hành nghĩa là gì?) Định nghĩa Affirmative Covenant là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Affirmative Covenant / Giao Ước Chấp Hành. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục