Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Affirmative Covenant |
Tiếng Việt | Thỏa Thuận Khẳng Định |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Affirmative Covenant là gì?
Xem COVENANT.
- Affirmative Covenant là Thỏa Thuận Khẳng Định.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Affirmative Covenant
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Affirmative Covenant là gì? (hay Thỏa Thuận Khẳng Định nghĩa là gì?) Định nghĩa Affirmative Covenant là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Affirmative Covenant / Thỏa Thuận Khẳng Định. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục