Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Accounting Cycle |
Tiếng Việt | Chu Kỳ Kế Toán |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Accounting Cycle là gì?
Accounting Cycle là trình tự các bước trong việc chuẩn bị các báo cáo tài chính cho một khoảng thời gian nhất định.
- Accounting Cycle là Chu Kỳ Kế Toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Accounting Cycle nghĩa là Chu Kỳ Kế Toán.Chu kỳ kế toán là một tập hợp quy tắc có phương pháp để đảm bảo tính chính xác và sự phù hợp của các báo cáo tài chính. Hệ thống kế toán trên máy vi tính đã giúp giảm đáng kể các lỗi toán học trong quá trình kế toán, nhưng quá trình thống nhất của chu kỳ kế toán cũng giúp làm giảm những sai lầm.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Accounting Cycle
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accounting Cycle là gì? (hay Chu Kỳ Kế Toán nghĩa là gì?) Định nghĩa Accounting Cycle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accounting Cycle / Chu Kỳ Kế Toán. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục