Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Abbreviated Accounts |
Tiếng Việt | Báo Cáo Kế Toán Vắn Tắt |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Abbreviated Accounts là gì?
- Abbreviated Accounts là Báo Cáo Kế Toán Vắn Tắt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Abbreviated Accounts
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Abbreviated Accounts là gì? (hay Báo Cáo Kế Toán Vắn Tắt nghĩa là gì?) Định nghĩa Abbreviated Accounts là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Abbreviated Accounts / Báo Cáo Kế Toán Vắn Tắt. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Dịch chuẩn