Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | Abatement Cost |
| Tiếng Việt | Chi Phí Kiểm Soát; Chi Phí Chống (Ô Nhiễm) |
| Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Abatement Cost là gì?
Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.
- Abatement Cost là Chi Phí Kiểm Soát; Chi Phí Chống (Ô Nhiễm).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Abatement Cost
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Abatement Cost là gì? (hay Chi Phí Kiểm Soát; Chi Phí Chống (Ô Nhiễm) nghĩa là gì?) Định nghĩa Abatement Cost là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Abatement Cost / Chi Phí Kiểm Soát; Chi Phí Chống (Ô Nhiễm). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục