Danh sách

Inflation-Linked Savings Bond (I Bond)

Inflation-Linked Savings Bond (I Bond) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inflation-Linked Savings Bond (I Bond)/Lạm phát-Linked Tiết kiệm Bond (Tôi Bond) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Indirect Bidder

Indirect Bidder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indirect Bidder/Nhà thầu gián tiếp trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Flat Yield Curve

Flat Yield Curve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Flat Yield Curve/Flat Năng suất đường cong trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Federally Guaranteed Obligations

Federally Guaranteed Obligations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federally Guaranteed Obligations/Nghĩa vụ liên bang được đảm bảo trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Direct Bidder

Direct Bidder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Bidder/Nhà thầu trực tiếp trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Discount House Defined

Discount House Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discount House Defined/Giảm giá Nhà Defined trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Curve Steepener Trade

Curve Steepener Trade là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Curve Steepener Trade/Đường cong Steepener thương mại trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Coupon Equivalent Yield (CEY)

Coupon Equivalent Yield (CEY) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Coupon Equivalent Yield (CEY)/Phiếu giảm giá Năng suất tương đương (CEY) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Certificate Of Government Receipts (COUGRs)

Certificate Of Government Receipts (COUGRs) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certificate Of Government Receipts (COUGRs)/Giấy chứng nhận biên lai Chính phủ (COUGRs) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Constant Maturity

Constant Maturity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Constant Maturity/Trưởng thành không đổi trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

One-Year Constant Maturity Treasury (1-Year CMT)

One-Year Constant Maturity Treasury (1-Year CMT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One-Year Constant Maturity Treasury (1-Year CMT)/Một năm liên tục Maturity phiếu quỹ (1 năm CMT) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Certificate of Accrual on Treasury Security (CATS)

Certificate of Accrual on Treasury Security (CATS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certificate of Accrual on Treasury Security (CATS)/Giấy chứng nhận Accrual vào Kho bạc Security (CATS) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Bund

Bund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bund/Bến Thượng Hải trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

30-Year Treasury

30-Year Treasury là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 30-Year Treasury/30-năm Kho bạc trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

10-Year Treasury Note

10-Year Treasury Note là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 10-Year Treasury Note/Trái phiếu kho bạc 10 năm trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu