Danh sách

VantageScore

VantageScore là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng VantageScore/VantageScore trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Utilization Fee

Utilization Fee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Utilization Fee/Phí sử dụng trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Uniform Consumer Credit Code (UCCC)

Uniform Consumer Credit Code (UCCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uniform Consumer Credit Code (UCCC)/Uniform Mã Tín dụng tiêu dùng (UCCC) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Transferable Letter of Credit

Transferable Letter of Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transferable Letter of Credit/Thư chuyển nhượng Tín dụng trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Triggering Term

Triggering Term là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Triggering Term/gây hạn trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Per Transaction Fees

Per Transaction Fees là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Per Transaction Fees/Mỗi Phí giao dịch trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Standby Line of Credit

Standby Line of Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Standby Line of Credit/Standby Line of Credit trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Rotating Credit and Savings Association (ROSCA)

Rotating Credit and Savings Association (ROSCA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rotating Credit and Savings Association (ROSCA)/Quay tín dụng và Hiệp hội Tiết kiệm (Rosca) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Revolving Account

Revolving Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revolving Account/Tài khoản quay vòng trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Primary Account Holder Defined

Primary Account Holder Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Account Holder Defined/Chủ Tài khoản chính Defined trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Pledged Asset

Pledged Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pledged Asset/Asset cam kết trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Overcollateralization (OC)

Overcollateralization (OC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Overcollateralization (OC)/Overcollateralization (OC) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Open-End Credit

Open-End Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Open-End Credit/Mở End Credit trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Obligor

Obligor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Obligor/bên có nghĩa vụ trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Notching

Notching là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notching/notching trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

National Foundation For Consumer Credit (NFCC)

National Foundation For Consumer Credit (NFCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Foundation For Consumer Credit (NFCC)/Quỹ Quốc gia Đối với tín dụng tiêu dùng (NFCC) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Moody’s

Moody's là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Moody's/Moody trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Maximum Loan-to-Value Ratio

Maximum Loan-to-Value Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maximum Loan-to-Value Ratio/Tối đa cho vay-to-Value Ratio trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Margin Debt

Margin Debt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Margin Debt/Margin nợ trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Hard Inquiry

Hard Inquiry là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hard Inquiry/cứng Inquiry trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân