Trang chủ 2019
Danh sách
Debt Consolidation
Debt Consolidation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Consolidation/Hợp nhất nợ trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Debt Fatigue
Debt Fatigue là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Fatigue/nợ mệt mỏi trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Debt Cancellation Contract (DCC)
Debt Cancellation Contract (DCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Cancellation Contract (DCC)/Nợ hủy hợp đồng (DCC) trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Credit Event Definition
Credit Event Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Event Definition/Tổ chức sự kiện tín dụng Definition trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ
Credit Counseling
Credit Counseling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Counseling/tín dụng Tư vấn trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Credit Score
Credit Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Score/Điểm tín dụng trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ
Credit Review Definition
Credit Review Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Review Definition/Tín dụng xét Definition trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ
Credit Muling
Credit Muling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Muling/tín dụng Muling trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ
Compulsive Shopping
Compulsive Shopping là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compulsive Shopping/Bắt buộc mua sắm trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Collateral Source Rule
Collateral Source Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collateral Source Rule/Rule Nguồn tài sản thế chấp trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Chapter 11
Chapter 11 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chapter 11/chương 11 trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Chapter 12
Chapter 12 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chapter 12/Chương 12 trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Chapter 13
Chapter 13 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chapter 13/Chương 13 trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Cancellation of Debt (COD)
Cancellation of Debt (COD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cancellation of Debt (COD)/Hủy nợ (COD) trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
Beacon Score
Beacon Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Beacon Score/Beacon Điểm trong tín dụng xây dựng - Tín dụng & Nợ
Bankruptcy Court
Bankruptcy Court là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bankruptcy Court/Tòa án phá sản trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
American Bankruptcy Institute (ABI)
American Bankruptcy Institute (ABI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Bankruptcy Institute (ABI)/Viện Phá sản Mỹ (ABI) trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ
341 Meeting
341 Meeting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 341 Meeting/341 hội nghị trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ